Đọc nhanh: 坐禅 (toạ thiền). Ý nghĩa là: ngồi thiền; toạ thiền; nhập thiền.
坐禅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi thiền; toạ thiền; nhập thiền
佛教指排除一切杂念,静坐修行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐禅
- 每日 坚持 坐禅
- Mỗi ngày kiên trì ngồi thiền.
- 禅师 默默 坐禅
- Thiền sư lặng lẽ ngồi thiền.
- 他 独自 在 坐禅
- Anh ấy một mình đang ngồi thiền.
- 他 一 蹬腿 坐 就 起身
- nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
- 于是 她 走开 了 , 我 把门 打开 , 走进 了 起 坐间
- Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
禅›