Đọc nhanh: 坐月 (toạ nguyệt). Ý nghĩa là: xem 坐月子.
坐月 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 坐月子
see 坐月子 [zuò yuè zi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐月
- 坐 蓐 ( 坐月子 )
- đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).
- 坐月子
- ở cữ
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
月›