Đọc nhanh: 打入冷宫 (đả nhập lãnh cung). Ý nghĩa là: biếm lãnh cung; đày vào lãnh cung, cất vào; cất đi (đồ không dùng).
打入冷宫 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biếm lãnh cung; đày vào lãnh cung
古代皇帝把失宠的后妃软进于冷僻宫内
✪ 2. cất vào; cất đi (đồ không dùng)
把不用的东西搁置起来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打入冷宫
- 打入冷宫
- vứt vào lãnh cung.
- 冷言冷语 敲打 人
- nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 入冬 以来 , 天气 一天 比 一天 冷
- Kể từ đầu mùa đông, thời tiết mỗi ngày một lạnh hơn.
- 商场 打烊 后 人烟 冷
- Sau khi trung tâm thương mại đóng cửa thì rất yên tĩnh.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 年轻 女子 被 举荐 入宫 ( 觐见 君主 ) 的 风俗 已 不复存在
- Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
冷›
宫›
打›