Đọc nhanh: 坏家伙 (hoại gia hoả). Ý nghĩa là: kẻ xấu, thằng khốn, kẻ vô lại.
坏家伙 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ xấu
bad guy
✪ 2. thằng khốn
dirty bastard
✪ 3. kẻ vô lại
scoundrel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坏家伙
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 你 这个 笨家伙 这 是 你 今天 打坏 的 第二个 玻璃杯
- Bạn ngu ngốc này! Đây là chiếc cốc thủy tinh thứ hai mà bạn đã làm vỡ hôm nay.
- 他 是 个 奸诈 狡猾 的 家伙
- Anh ta là một người gian trá và xảo quyệt.
- 他 手里 拿 着 家伙 , 准备 防身
- Anh ấy đang cầm vũ khí, chuẩn bị tự vệ.
- 看住 他 别 让 这坏 家伙 跑 了 !
- Hãy canh chừng hắn, đừng để kẻ xấu này chạy thoát!
- 他 就是 这么 个 家伙 , 自甘堕落 去 骗 老 人们 的 几文钱
- Anh ta chỉ là một kẻ như thế, tự nguyện sa đà vào việc lừa đảo và lấy cắp vài đồng tiền của người già.
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
- 大家 反对 这种 坏 做法
- Mọi người phản đối cách làm xấu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
坏›
家›