Đọc nhanh: 均线 (quân tuyến). Ý nghĩa là: đồ thị giá trị trung bình.
均线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ thị giá trị trung bình
graph of average values
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 均线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 这布 纬线 不 均匀
- Sợi ngang của miếng vải này không đều.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
线›