Đọc nhanh: 硬指标 (ngạnh chỉ tiêu). Ý nghĩa là: chỉ tiêu chính; mục tiêu cố định (yêu cầu rõ ràng mà nghiêm khắc, mục tiêu không thể linh hoạt hoặc thay đổi.). Ví dụ : - 每月生产十五台机床,这是必须完成的硬指标。 mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành.
硬指标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ tiêu chính; mục tiêu cố định (yêu cầu rõ ràng mà nghiêm khắc, mục tiêu không thể linh hoạt hoặc thay đổi.)
有明确而严格的要求,不能通融、改变的指标
- 每月 生产 十五 台 机床 , 这是 必须 完成 的 硬指标
- mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬指标
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 硬指标 必须 按时 完
- Chỉ tiêu chính phải hoàn thành đúng thời hạn.
- 这个 硬指标 要 达成
- Mục tiêu cố định này phải đạt được.
- 他们 超过 了 年度 指标
- Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.
- 每月 生产 十五 台 机床 , 这是 必须 完成 的 硬指标
- mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
- 我们 正在 努力实现 这个 指标
- Chúng tôi đang nỗ lực đạt được chỉ tiêu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
标›
硬›