Đọc nhanh: 均方 (quân phương). Ý nghĩa là: hình vuông có nghĩa là.
均方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình vuông có nghĩa là
mean square
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 均方
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 由于 包装 不当 而 引起 的 一切 损失 均 应 由 卖方 负责
- Mọi tổn thất do đóng gói không đúng cách sẽ do người bán chịu。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
方›