Đọc nhanh: 地面砖 (địa diện chuyên). Ý nghĩa là: Gạch lát nền.
地面砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạch lát nền
地面砖,是一种地面装饰材料,是建筑行业中的专业术语。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地面砖
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 他们 面对面 地 谈话
- Họ nói chuyện trực tiếp với nhau.
- 他 恭恭敬敬 地站 在 老师 面前
- Anh ta đứng trước giáo viên một cách kính trọng.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 瓷砖 地面
- nền gạch men
- 他 机智勇敢 地面 对 挑战
- Anh ấy mưu trí dũng cảm đối mặt với thử thách.
- 他 总是 镇静 地面 对 挑战
- Anh ấy luôn bình tĩnh đối mặt với thách thức.
- 他 在 工地 上 搬 砖
- Anh ấy đang bê gạch ở công trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
砖›
面›