地财 de cái
volume volume

Từ hán việt: 【địa tài】

Đọc nhanh: 地财 (địa tài). Ý nghĩa là: của chìm; của chôn dưới đất.

Ý Nghĩa của "地财" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地财 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. của chìm; của chôn dưới đất

指私人埋藏在地下的财物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地财

  • volume volume

    - 本地 běndì de 财主 cáizhǔ

    - nhà giàu địa phương

  • volume volume

    - 此地 cǐdì 财阜 cáifù 充足 chōngzú

    - Ở đây có rất nhiều của cải.

  • volume volume

    - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • volume volume

    - 残酷 cánkù 掠夺 lüèduó 他人 tārén de 财富 cáifù

    - Tàn nhẫn cướp đoạt tài sản của người khác.

  • volume volume

    - 挖掘 wājué 地下 dìxià de 财富 cáifù

    - khai thác của cải dưới lòng đất.

  • volume volume

    - 幸运地 xìngyùndì 继承 jìchéng le 一大笔 yīdàbǐ 财产 cáichǎn

    - Anh ấy may mắn kế thừa được một khoản tài sản lớn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更好 gènghǎo 理财 lǐcái

    - Chúng ta cần quản lý tài chính tốt hơn.

  • - 财富 cáifù 管理 guǎnlǐ 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 更好 gènghǎo 规划 guīhuà 未来 wèilái

    - Quản lý tài sản có thể giúp bạn lập kế hoạch cho tương lai tốt hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao