Đọc nhanh: 地球之肺 (địa cầu chi phế). Ý nghĩa là: lá phổi của trái đất.
地球之肺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá phổi của trái đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地球之肺
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 之后 的 三年 他 去 了 很多 地方
- Trong ba năm tiếp theo, anh đã đi du lịch nhiều nơi.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 一隅之地
- nơi xó xỉnh; xó góc
- 他 去 了 烟花 之地
- Anh ta đã đến chốn thanh lâu.
- 他 开心 地 拍 着 球
- Anh ấy vui vẻ đập bóng.
- 人们 一度 认为 地球 是 平 的
- Người ta từng nghĩ rằng trái đất phẳng.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
地›
球›
肺›