Đọc nhanh: 地质调查 (địa chất điệu tra). Ý nghĩa là: khảo sát địa chất.
地质调查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khảo sát địa chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质调查
- 地质 普查
- thăm dò địa chất.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 他们 被 差遣 去 调查 情况
- Họ được cử đi điều tra tình hình.
- 他 不断 地 调节 温度
- Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 十多位 科学家 联手 进行 实地调查
- hơn mười nhà khoa học cùng nhau tiến hành việc điều tra.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
查›
调›
质›