Đọc nhanh: 地热资源 (địa nhiệt tư nguyên). Ý nghĩa là: tài nguyên địa nhiệt.
地热资源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài nguyên địa nhiệt
geothermal resources
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地热资源
- 我们 要 珍惜 地球 资源
- Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 开采 地下资源
- khai thác tài nguyên.
- 这片域 地 资源 丰富
- Khu vực này có tài nguyên phong phú.
- 地球 的 资源 是 有限 的
- Tài nguyên của Trái Đất là có hạn.
- 请 均匀 地 分布 这些 资源
- Xin hãy phân bổ đều các tài nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
源›
热›
资›