Đọc nhanh: 地沟油 (địa câu du). Ý nghĩa là: dầu ăn tái chế bất hợp pháp.
地沟油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu ăn tái chế bất hợp pháp
illegally recycled waste cooking oil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地沟油
- 绿油油 的 草地 很 美
- Bãi cỏ xanh mướt rất đẹp.
- 挖沟 占 了 他家 的 地基
- đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.
- 油 泄漏 到 地面 上
- Dầu rò rỉ ra mặt đất.
- 泥 地里 有 杂乱 的 沟
- Trong đất bùn có những rãnh lộn xộn.
- 这里 左边 是 悬崖 右边 是 深沟 真是 个 绝地
- Ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
沟›
油›