地学 dìxué
volume volume

Từ hán việt: 【địa học】

Đọc nhanh: 地学 (địa học). Ý nghĩa là: khoa học về trái đất (địa chất học, địa cầu vật lý học, địa cầu hoá học, cổ sinh vật học, hải dương học, đại khí vật lý học, khảo sát tài nguyên tự nhiên...).

Ý Nghĩa của "地学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoa học về trái đất (địa chất học, địa cầu vật lý học, địa cầu hoá học, cổ sinh vật học, hải dương học, đại khí vật lý học, khảo sát tài nguyên tự nhiên...)

地质学、地球物理学、地球化学、古生物学、海洋学、大气物理学、自然资源考察 等的统称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地学

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ dào 学校 xuéxiào yǒu sān 公里 gōnglǐ

    - Từ đây đến trường có ba cây số.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 出人头地 chūréntóudì

    - Anh ấy học tập xuất sắc hơn người.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 正在 zhèngzài 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu 学习 xuéxí 英语 yīngyǔ

    - Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 学习 xuéxí

    - Anh ấy học tập nghiêm túc.

  • volume volume

    - 严格 yángé 地说 dìshuō 一种 yīzhǒng 数学 shùxué huò 逻辑 luójí 运算符 yùnsuànfú

    - Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 一阵风 yīzhènfēng 地冲 dìchōng le 上来 shànglái

    - học sinh thoáng cái đã xông lên phía trước.

  • volume volume

    - 急匆匆 jícōngcōng pǎo xiàng 学校 xuéxiào

    - Anh ấy chạy vội vàng đến trường học.

  • volume volume

    - shì 专攻 zhuāngōng 地质学 dìzhìxué de

    - Anh ấy chuyên nghiên cứu địa chất học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao