Đọc nhanh: 地坛 (địa đàn). Ý nghĩa là: Temple of Earth (ở Bắc Kinh).
✪ 1. Temple of Earth (ở Bắc Kinh)
Temple of Earth (in Beijing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地坛
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 地上 摆满 了 各种 坛子
- Trên đất bày đầy các loại bình.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 他们 在 地坛 举行 活动
- Họ tổ chức hoạt động tại Địa Đàn.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
坛›