Đọc nhanh: 地委 (địa uy). Ý nghĩa là: ủy ban tỉnh.
地委 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ủy ban tỉnh
prefectural Party committee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地委
- 他 哼哼唧唧 地 诉说 他 受 的 委屈
- Anh ấy lẩm bẩm kể lại oan ức mà mình phải chịu.
- 孩子 委屈 地 哭 了 起来
- Đứa trẻ tủi thân khóc òa lên.
- 那 只 小狗 委屈 地 呜呜 叫
- Con chó rên rỉ một cách oan ức.
- 她 委婉 地 表示 了 自己 的 意见
- Cô ấy khéo léo bày tỏ ý kiến của mình.
- 他 被 派 到 地委 工作
- Anh ấy được phân công làm việc tại ủy ban khu vực.
- 评选 委员 们 逐篇地 审查 应征 作品
- Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.
- 这个 地区 归 地委 管辖
- Khu vực này thuộc sự quản lý của ủy ban khu vực.
- 他 委婉 地 告诉 我 这个 消息
- Anh ấy khéo léo báo cho tôi tin này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
委›