地委 de wěi
volume volume

Từ hán việt: 【địa uy】

Đọc nhanh: 地委 (địa uy). Ý nghĩa là: ủy ban tỉnh.

Ý Nghĩa của "地委" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地委 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ủy ban tỉnh

prefectural Party committee

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地委

  • volume volume

    - 哼哼唧唧 hēnghēngjijī 诉说 sùshuō shòu de 委屈 wěiqū

    - Anh ấy lẩm bẩm kể lại oan ức mà mình phải chịu.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 委屈 wěiqū le 起来 qǐlai

    - Đứa trẻ tủi thân khóc òa lên.

  • volume volume

    - zhǐ 小狗 xiǎogǒu 委屈 wěiqū 呜呜 wūwū jiào

    - Con chó rên rỉ một cách oan ức.

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn 表示 biǎoshì le 自己 zìjǐ de 意见 yìjiàn

    - Cô ấy khéo léo bày tỏ ý kiến của mình.

  • volume volume

    - bèi pài dào 地委 dìwěi 工作 gōngzuò

    - Anh ấy được phân công làm việc tại ủy ban khu vực.

  • volume volume

    - 评选 píngxuǎn 委员 wěiyuán men 逐篇地 zhúpiāndì 审查 shěnchá 应征 yìngzhēng 作品 zuòpǐn

    - Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū guī 地委 dìwěi 管辖 guǎnxiá

    - Khu vực này thuộc sự quản lý của ủy ban khu vực.

  • volume volume

    - 委婉 wěiwǎn 告诉 gàosù 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Anh ấy khéo léo báo cho tôi tin này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Uy , Uỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDV (竹木女)
    • Bảng mã:U+59D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao