Đọc nhanh: 东盟地区论坛 (đông minh địa khu luận đàn). Ý nghĩa là: Diễn đàn khu vực ASEAN.
东盟地区论坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diễn đàn khu vực ASEAN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东盟地区论坛
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 他们 激烈 地 辩论 了 计划
- Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 他们 住 在 一个 偏远 的 地区
- Họ sống ở một khu vực hẻo lánh.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
区›
地›
坛›
盟›
论›