Đọc nhanh: 地势图 (địa thế đồ). Ý nghĩa là: bản đồ địa hình.
地势图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản đồ địa hình
地形测量中,用等高线法,有时也用晕渲法、分层设色法或晕滃法着重表示地势起伏形态和水系特征的地图
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地势图
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 军用 地图
- bản đồ quân sự.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 他 用 手指 指着 地图
- Anh ta dùng ngón tay chỉ vào bản đồ.
- 你 在 地图 上 标出 了 他 的 所在地
- Bạn đã có một bản đồ với vị trí của anh ấy được khoanh tròn trên đó.
- 他 把 铺盖 放在 地上 , 就势 坐在 上面
- anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
图›
地›