地速 dì sù
volume volume

Từ hán việt: 【địa tốc】

Đọc nhanh: 地速 (địa tốc). Ý nghĩa là: tốc độ trên mặt đất (của máy bay).

Ý Nghĩa của "地速" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

地速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốc độ trên mặt đất (của máy bay)

飞机相对于地面的速度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地速

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 粘贴 zhāntiē 这张 zhèzhāng 图片 túpiàn

    - Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng 人数 rénshù 迅速 xùnsù 增加 zēngjiā

    - Số lượng học sinh tăng nhanh chóng.

  • volume volume

    - 司机 sījī 不停 bùtíng 踩油门 cǎiyóumén 加速 jiāsù

    - Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.

  • volume volume

    - 转过身 zhuǎnguòshēn 急速 jísù 地用 dìyòng 手绢 shǒujuàn 角抹 jiǎomǒ 眼泪 yǎnlèi

    - Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt

  • volume volume

    - 车子 chēzi 迅速 xùnsù 停下 tíngxià le

    - Chiếc xe nhanh chóng dừng lại.

  • volume volume

    - 快速 kuàisù cóng 房间 fángjiān 突出 tūchū

    - Cô ấy nhanh chóng lao ra khỏi căn phòng.

  • volume

    - 快速 kuàisù 适应 shìyìng le xīn 环境 huánjìng

    - Anh ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 浏览 liúlǎn le de 邮件 yóujiàn

    - Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao