Đọc nhanh: 地速 (địa tốc). Ý nghĩa là: tốc độ trên mặt đất (của máy bay).
地速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ trên mặt đất (của máy bay)
飞机相对于地面的速度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地速
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 学生 人数 迅速 地 增加
- Số lượng học sinh tăng nhanh chóng.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 车子 迅速 地 停下 了
- Chiếc xe nhanh chóng dừng lại.
- 她 快速 地 从 房间 里 突出
- Cô ấy nhanh chóng lao ra khỏi căn phòng.
- 他 快速 地 适应 了 新 环境
- Anh ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.
- 他 快速 地 浏览 了 我 的 邮件
- Anh ấy xem qua nhanh email của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
速›