Đọc nhanh: 地下库 (địa hạ khố). Ý nghĩa là: kho ngầm.
地下库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho ngầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地下库
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 他 一溜风 地 从 山上 跑 下来
- anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.
- 他 一下 仆倒 在 地
- Anh ấy ngã sấp xuống đất.
- 下 地 割麦
- ra đồng gặt lúa.
- 人 都 下地干活 去 了 , 村子 里 空洞洞 的
- mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 他 只是 笼笼统统 地 解释一下
- anh ấy giải thích qua loa một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
地›
库›