Đọc nhanh: 乱哄哄的 (loạn hống hống đích). Ý nghĩa là: hỗn loạn.
乱哄哄的 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn loạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱哄哄的
- 她 的 表情 惹 得 全班 哄堂大笑
- Biểu cảm của cô khiến cả lớp bật cười.
- 他 的 笑话 让 大家 哄堂大笑
- Chuyện hài của anh ấy khiến mọi người cười phá lên.
- 乱哄哄 地嚷成 一片
- ầm ĩ hỗn loạn một vùng.
- 大街 上 闹哄哄 的
- ầm ầm trên đường.
- 老师 的 一句 话 引发 了 哄堂大笑
- Một câu nói của thầy giáo khiến cả lớp cười ầm lên.
- 我 知道 你 的 小 脾气 无非 是 想 让 我 哄哄 你
- Anh biết em giận chẳng qua là muốn anh dỗ dành em.
- 孩子 们 哄 的 一声 笑 了
- Bọn trẻ cười ồ lên.
- 有些 人 哄 的 一声 笑 起来 了
- Một số người bật cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
哄›
的›