圪塔 gē da
volume volume

Từ hán việt: 【khất tháp】

Đọc nhanh: 圪塔 (khất tháp). Ý nghĩa là: mụn cơm; gò đất nhỏ, mô đất.

Ý Nghĩa của "圪塔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圪塔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mụn cơm; gò đất nhỏ

同'圪垯'

✪ 2. mô đất

小土丘也作圪塔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圪塔

  • volume volume

    - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • volume volume

    - 皮肤 pífū shàng 突然 tūrán yǒu 几个 jǐgè 圪塔 gētǎ

    - Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt

  • volume volume

    - 古塔 gǔtǎ 古树 gǔshù 相互 xiānghù 映衬 yìngchèn 平添 píngtiān le 古朴 gǔpiáo de 韵味 yùnwèi

    - cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.

  • volume volume

    - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ shì 古代 gǔdài 世界 shìjiè 奇迹 qíjì 之一 zhīyī

    - Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.

  • volume volume

    - 圪塔 gētǎ 上长 shàngzhǎng cǎo

    - Cỏ mọc trên mô đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 围着 wéizhe 圪塔 gētǎ

    - Họ vây quanh cái gò đất.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 塔希提 tǎxītí ma

    - Bạn có thích Tahiti?

  • volume volume

    - 吉萨 jísà 金字塔 jīnzìtǎ 坐落 zuòluò zài 城市 chéngshì de 西部 xībù 边缘 biānyuán

    - Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khất
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GON (土人弓)
    • Bảng mã:U+572A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao