Đọc nhanh: 圪塔 (khất tháp). Ý nghĩa là: mụn cơm; gò đất nhỏ, mô đất.
圪塔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mụn cơm; gò đất nhỏ
同'圪垯'
✪ 2. mô đất
小土丘也作圪塔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圪塔
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 圪塔 上长 草
- Cỏ mọc trên mô đất.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 你 喜欢 塔希提 吗
- Bạn có thích Tahiti?
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圪›
塔›