Đọc nhanh: 圪针 (khất châm). Ý nghĩa là: gai. Ví dụ : - 枣圪针 gai táo
圪针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gai
指某些植物枝梗上的刺儿
- 枣 圪针
- gai táo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圪针
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 分针 指向 12 点
- Kim phút chỉ vào số 12.
- 枣 圪针
- gai táo
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圪›
针›