部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hột】
Đọc nhanh: 纥 (hột). Ý nghĩa là: cục; nút; gút; vướng mắc. Ví dụ : - 线纥 gút sợi. - 包袱纥 vướng mắc tư tưởng.
纥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cục; nút; gút; vướng mắc
纥繨, 同''疙瘩''2.,多用于纱、线、织物等
- 线纥 xiàngē
- gút sợi
- 包袱 bāofu 纥 gē
- vướng mắc tư tưởng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纥
纥›
Tập viết