volume volume

Từ hán việt: 【hột】

Đọc nhanh: (hột). Ý nghĩa là: cục; nút; gút; vướng mắc. Ví dụ : - 线纥 gút sợi. - 包袱纥 vướng mắc tư tưởng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cục; nút; gút; vướng mắc

纥繨, 同''疙瘩''2.,多用于纱、线、织物等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 线纥 xiàngē

    - gút sợi

  • volume volume

    - 包袱 bāofu

    - vướng mắc tư tưởng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 线纥 xiàngē

    - gút sợi

  • volume volume

    - 包袱 bāofu

    - vướng mắc tư tưởng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gē , Hé
    • Âm hán việt: Hột
    • Nét bút:フフ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMON (女一人弓)
    • Bảng mã:U+7EA5
    • Tần suất sử dụng:Thấp