Đọc nhanh: 在这里 (tại nghiện lí). Ý nghĩa là: Ở đây. Ví dụ : - 他不在这里。 Anh ta không có ở đây
在这里 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ở đây
在这里:黄义达演唱的歌曲
- 他 不 在 这里
- Anh ta không có ở đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在这里
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 人家 这样 厚待 咱们 , 心里 实在 过意不去
- chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.
- 他 刚才 还 在 这里 , 怎么 转脸 就 不见 了
- anh ấy vừa mới ở đây, thế mà thoáng cái đã không thấy rồi?
- 乡家 在 这里 很 出名
- Họ Hương rất nổi tiếng ở đây.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
- 他们 在 这里 创建 第一所 医院
- Tại đây họ đã xây dựng bệnh viện đầu tiên.
- 他 在 这个 圈子里 工作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
这›
里›