在哪里住 zài nǎlǐ zhù
volume volume

Từ hán việt: 【tại na lí trụ】

Đọc nhanh: 在哪里住 (tại na lí trụ). Ý nghĩa là: Sống ở đâu. Ví dụ : - 他在哪里住? Anh ta sống ở đâu

Ý Nghĩa của "在哪里住" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

在哪里住 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sống ở đâu

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 哪里 nǎlǐ zhù

    - Anh ta sống ở đâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在哪里住

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 帐篷 zhàngpeng

    - Họ sống trong lều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 简陋 jiǎnlòu de 宿舍 sùshè

    - Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 一栋 yīdòng 别墅 biéshù

    - Họ sống trong một căn biệt thự.

  • volume volume

    - zài 哪里 nǎlǐ zhù

    - Anh ta sống ở đâu

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 先生 xiānsheng zhù zài 哪里 nǎlǐ ma

    - Bạn có biết ông Bí sống ở đâu không?

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de 住址 zhùzhǐ shì 哪里 nǎlǐ

    - Địa chỉ hiện tại của cậu ở đâu?

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn zài 哪里 nǎlǐ 发财 fācái ne

    - Gần đây anh ấy làm việc ở đâu vậy?

  • volume volume

    - hěn xiǎng cóng 起跑线 qǐpǎoxiàn 开始 kāishǐ dàn 起跑线 qǐpǎoxiàn 究竟 jiūjìng zài 哪里 nǎlǐ

    - Anh muốn bắt đầu từ vạch xuất phát, nhưng vạch xuất phát rốt cuộc ở đâu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Na , Né , Něi
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:丨フ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSQL (口尸手中)
    • Bảng mã:U+54EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao