Đọc nhanh: 在教 (tại giáo). Ý nghĩa là: theo đạo, đạo Ít-xlam; đạo Hồi. Ví dụ : - 在教堂进行谋杀有强烈象征性 Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.. - 各位,上回有人在教室留下酸乳空瓶 Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.. - 在教练的耐心指教下,运动员的进步很快。 dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.
在教 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. theo đạo
信仰某一宗教
- 在 教堂 进行 谋杀 有 强烈 象征性
- Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 在 教练 的 耐心 指教 下 , 运动员 的 进步 很快
- dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.
- 同学 多半 到 操场 上去 了 , 只有 少数 还 在 教室 里
- Phần lớn học sinh đã ra bãi tập chỉ có một số ít ở lại trong lớp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. đạo Ít-xlam; đạo Hồi
特指信仰伊斯兰教
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在教
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 他 在 教研室 工作
- Anh ấy làm việc tại phòng nghiên cứu giảng dạy.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 他 在 大学 教 英语
- Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
教›