Đọc nhanh: 在室 (tại thất). Ý nghĩa là: Con gái còn ở nhà cha mẹ; chưa lấy chồng. ◇Hàn Dũ 韓愈: Nữ tử nhị nhân; tại thất; tuy giai ấu; thị tật cư tang như thành nhân 女子二人; 在室; 雖皆幼; 侍疾居喪如成人 (Đường cố tặng Giáng Châu thứ sử 唐故贈絳州刺史) Hai con gái; chưa chồng; tuy đều còn nhỏ; nhưng chăm sóc người bệnh để tang như người lớn.. Ví dụ : - 她是个喜欢呆在室内的人 Cô ấy thực sự là kiểu con gái thích ở trong nhà hơn.. - 跟她说了签到放在室内 Đã nói với cô ấy để có buổi tiếp tân trong nhà.. - 一直都呆在室内 Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
在室 khi là Giới từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con gái còn ở nhà cha mẹ; chưa lấy chồng. ◇Hàn Dũ 韓愈: Nữ tử nhị nhân; tại thất; tuy giai ấu; thị tật cư tang như thành nhân 女子二人; 在室; 雖皆幼; 侍疾居喪如成人 (Đường cố tặng Giáng Châu thứ sử 唐故贈絳州刺史) Hai con gái; chưa chồng; tuy đều còn nhỏ; nhưng chăm sóc người bệnh để tang như người lớn.
- 她 是 个 喜欢 呆 在 室内 的 人
- Cô ấy thực sự là kiểu con gái thích ở trong nhà hơn.
- 跟 她 说 了 签到 放在 室内
- Đã nói với cô ấy để có buổi tiếp tân trong nhà.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在室
- 他们 在 办公室 战斗
- Họ làm việc căng thẳng trong văn phòng.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 他 在 办公室 里 摸鱼
- Anh ấy đang lười biếng ở văn phòng.
- 他 从小 生长 在 温室 里
- Anh ấy được bao bọc từ nhỏ.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
室›