圭躔 guī chán
volume volume

Từ hán việt: 【khuê triền】

Đọc nhanh: 圭躔 (khuê triền). Ý nghĩa là: Vị trí của sao Khuê; đường đi của sao Khuê..

Ý Nghĩa của "圭躔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圭躔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vị trí của sao Khuê; đường đi của sao Khuê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圭躔

  • volume volume

    - 初露 chūlù 圭角 guījiǎo

    - lộ tài năng.

  • volume volume

    - 不露圭角 bùlùguījiǎo

    - không bộc lộ tài năng.

  • volume volume

    - 圭臬 guīniè

    - khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)

  • volume volume

    - guī de 设计 shèjì hěn 独特 dútè

    - Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.

  • volume volume

    - mǎi le 三圭米 sānguīmǐ

    - Anh ấy đã mua ba khuê gạo.

  • volume volume

    - guī zài 古代 gǔdài 象征 xiàngzhēng 权力 quánlì

    - Ngọc khuê trong cổ đại biểu thị quyền lực.

  • volume volume

    - 圭表 guībiǎo zài 古代 gǔdài hěn 重要 zhòngyào

    - Khuê biểu vào thời cổ đại rất quan trọng.

  • volume volume

    - 到达 dàodá 斯卡 sīkǎ guī yào 进入 jìnrù 美国 měiguó 境内 jìngnèi

    - Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GG (土土)
    • Bảng mã:U+572D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Túc 足 (+15 nét)
    • Pinyin: Chán , Zhàn
    • Âm hán việt: Triền
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMIWG (口一戈田土)
    • Bảng mã:U+8E94
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp