Đọc nhanh: 在地下 (tại địa hạ). Ý nghĩa là: bí mật. Ví dụ : - 在地下监狱 Trong một nhà tù dưới lòng đất.
在地下 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí mật
underground
- 在 地下 监狱
- Trong một nhà tù dưới lòng đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在地下
- 他 在 雨 地里 走 着 , 脚底 下 咕唧 咕唧 地直 响
- anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.
- 在 地下 监狱
- Trong một nhà tù dưới lòng đất.
- 他 脚下 一绊 , 扑跌 在 地上
- anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
- 勘探队 正在 寻找 地下 珍宝
- đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất.
- 他 在 自己 惯常 坐 的 椅子 上 舒舒服服 地 坐下 来
- Anh ấy thoải mái ngồi trên chiếc ghế quen thuộc của mình.
- 他 在 环绕 下个 宿营地
- Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
- 他 孤独 地站 在 雨 下
- Anh ấy cô đơn đứng dưới mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
在›
地›