Đọc nhanh: 在户外 (tại hộ ngoại). Ý nghĩa là: ngoài trời. Ví dụ : - 你干嘛意淫自己在户外 Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?
在户外 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoài trời
outdoors
- 你 干嘛 意淫 自己 在 户外
- Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在户外
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 他 仍然 在 外面 工作
- Anh ấy vẫn đang làm việc bên ngoài.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
- 你 干嘛 意淫 自己 在 户外
- Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
外›
户›