Đọc nhanh: 圣餐台 (thánh xan thai). Ý nghĩa là: Bàn thờ (Cơ đốc giáo).
圣餐台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn thờ (Cơ đốc giáo)
(Christian) altar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣餐台
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
圣›
餐›