Đọc nhanh: 地震中 (địa chấn trung). Ý nghĩa là: tâm chấn động đất.
地震中 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm chấn động đất
earthquake epicenter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地震中
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 他 的 田地 沦陷 在 水中
- Ruộng của anh ta bị ngập nước.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 房子 在 地震 中 忽悠 得 很 厉害
- Ngôi nhà rung lắc mạnh trong trận động đất.
- 他 在 公司 中 占有 重要 地位
- Anh ấy giữ vị trí quan trọng trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
地›
震›