Đọc nhanh: 圣躬 (thánh cung). Ý nghĩa là: Holly cơ thể, cơ thể của hoàng đế, đương kim hoàng đế.
圣躬 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Holly cơ thể
Holy body
✪ 2. cơ thể của hoàng đế
the Emperor's body
✪ 3. đương kim hoàng đế
the current reigning Emperor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣躬
- 他 的话 你 就 当成 圣旨 啦
- lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 他 每天 读 圣经
- Anh ấy đọc Kinh Thánh mỗi ngày.
- 他 要么 是 圣人 要么 是 受虐狂
- Anh ta là một vị thánh hoặc một kẻ tự bạo.
- 他 向 老板 鞠躬 道别
- Anh ấy cúi chào tạm biệt sếp.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 他 是 来自 于 我 祖父 的 城镇 的 守护 圣徒
- Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
躬›