Đọc nhanh: 坏种 (hoại chủng). Ý nghĩa là: loại xấu, kẻ vô lại.
坏种 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. loại xấu
bad kind
✪ 2. kẻ vô lại
scoundrel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坏种
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 这座 桥梁 , 经过 多年 承受 各种 载重 车辆 , 被 严重 损坏 了
- Cây cầu qua nhiều năm đã bị hư hỏng nặng do các phương tiện tải trọng khác nhau.
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
- 大家 反对 这种 坏 做法
- Mọi người phản đối cách làm xấu này.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 这种 饮料 没有 坏处 吗 ?
- Loại đồ uống này không có hại sao?
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坏›
种›