Đọc nhanh: 圣贤孔子鸟 (thánh hiền khổng tử điểu). Ý nghĩa là: Khổng Tử sanctus (chim hóa thạch kỷ Jura).
圣贤孔子鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khổng Tử sanctus (chim hóa thạch kỷ Jura)
Confuciusornis sanctus (Jurassic fossil bird)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣贤孔子鸟
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 孔子 被 尊为 圣人
- Khổng Tử được tôn kính là thánh nhân.
- 孔子 被 认为 是 中国 的 圣人
- Khổng Tử được coi là thánh nhân của Trung Quốc.
- 孔子 被 认为 是 中国 古代 最 伟大 的 圣贤
- Khổng Tử được coi là nhà hiền triết vĩ đại nhất ở Trung Quốc cổ đại.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 孔子 学说 传颂 至今
- Học thuyết của Khổng Tử được truyền tụng cho đến nay.
- 她 决定 做 桃子 果酱 作 圣诞礼物
- Cô quyết định làm mứt đào để làm quà Giáng sinh.
- 孔子 是 中国 古代 的 圣贤
- Khổng Tử là thánh hiền của Trung Quốc cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
子›
孔›
贤›
鸟›