Đọc nhanh: 弹球机 (đạn cầu cơ). Ý nghĩa là: máy chơi game Pachinko.
弹球机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chơi game Pachinko
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹球机
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 哥哥 不但 篮球 打得 好 , 钢琴 弹得 也 很 动听 , 真是 多才多艺
- Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.
- 这个 网球 的 弹性 非常 好
- Tính đàn hồi của quả bóng tennis này rất tốt.
- 全球 的 危机 影响 经济
- Khủng hoảng toàn cầu ảnh hưởng đến kinh tế.
- 篮球 弹回来 了
- Bóng rổ bật lại rồi.
- 球弹 到 了 墙上
- Bóng bật đến tường rồi.
- 自动 发球 机 可以 让 求 弹出去
- Máy phát bóng tự động có thể bắn bóng ra ngoài.
- 我 给 手机 设置 了 弹出 通知
- Tôi cài đặt thông báo đẩy cho điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
机›
球›