Đọc nhanh: 圣祖 (thánh tổ). Ý nghĩa là: Shengzu, tên ngôi đền của hoàng đế nhà Thanh thứ hai, được gọi là Hoàng đế Khang Hy (1654-1722), cf. 康熙, tổ tiên thiêng liêng.
圣祖 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Shengzu, tên ngôi đền của hoàng đế nhà Thanh thứ hai, được gọi là Hoàng đế Khang Hy (1654-1722)
Shengzu, temple name of the second Qing emperor, known as the Kangxi Emperor (1654-1722)
✪ 2. cf. 康熙
✪ 3. tổ tiên thiêng liêng
divine ancester
✪ 4. vị thánh đỡ đầu
patron saint
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣祖
- 为 祖国 效劳
- cống hiến sức lực cho tổ quốc.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 人们 常 祭祀 祖先 以表 敬意
- Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.
- 他 是 来自 于 我 祖父 的 城镇 的 守护 圣徒
- Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 祖国 的 领土 神圣不可 侵犯 任何 国家 和 个人 都 休想 侵占
- Lãnh thổ của Tổ quốc là thiêng liêng, bất khả xâm phạm, không một quốc gia hay cá nhân nào có thể mưu chiếm được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
祖›