Đọc nhanh: 圣杯 (thánh bôi). Ý nghĩa là: chen Thanh. Ví dụ : - 圣杯怎么样 Chén thánh thế nào?
圣杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chen Thanh
Holy Grail
- 圣杯 怎么样
- Chén thánh thế nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣杯
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
- 圣杯 怎么样
- Chén thánh thế nào?
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
杯›