Đọc nhanh: 圣约 (thánh ước). Ý nghĩa là: khế ước.
圣约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khế ước
covenant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣约
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 不 约 不同
- không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
约›