Đọc nhanh: 圣心 (thánh tâm). Ý nghĩa là: Thánh Tâm (Cơ đốc).
圣心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thánh Tâm (Cơ đốc)
Sacred Heart (Christian)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣心
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 因为 我们 心中 永远 燃烧 着 不灭 圣火
- Vì trái tim của chúng ta sẽ luôn rực cháy một ngọn lửa thánh không gì có thể dập tắt được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
⺗›
心›