Đọc nhanh: 圣彼得堡 (thánh bỉ đắc bảo). Ý nghĩa là: Saint Petersburg (thành phố ở Nga). Ví dụ : - 不过圣彼得堡警方倒是发现了 Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
✪ 1. Saint Petersburg (thành phố ở Nga)
Saint Petersburg (city in Russia)
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣彼得堡
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 我 不是 彼得 潘
- Tôi không phải Peter Pan.
- 我 叫 彼得
- Tên của tôi là Peter.
- 计划 得 改一改 , 彼一时 此一时
- Kế hoạch phải thay đổi, thời thế đã khác rồi.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
堡›
彼›
得›