Đọc nhanh: 圣体血 (thánh thể huyết). Ý nghĩa là: Hiệp thông thánh, thân thể và huyết của Chúa Kitô.
圣体血 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp thông thánh
Holy communion
✪ 2. thân thể và huyết của Chúa Kitô
the body and blood of Christ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣体血
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 听说 体检 要 抽血 刘烨君 吓 得 拔腿就跑
- Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.
- 这篇 报道 写得 生动 具体 , 有血有肉
- bài báo này viết khá sinh động cụ thể, rất sâu sắc.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 这次 体检 需要 化验 血
- Lần khám sức khỏe này cần phải xét nghiệm máu.
- 我常 调节 气血 增强体质
- Tôi thường điều hòa khí huyết tăng cường thể chất.
- 我 想 检测 一下 他 体内 的 血清素 水平
- Tôi muốn kiểm tra mức serotonin của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
圣›
血›