Đọc nhanh: 圣塔伦 (thánh tháp luân). Ý nghĩa là: Santarém (Brazil), Santarém (Bồ Đào Nha).
✪ 1. Santarém (Brazil)
✪ 2. Santarém (Bồ Đào Nha)
Santarém (Portugal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣塔伦
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 他 每天 读 圣经
- Anh ấy đọc Kinh Thánh mỗi ngày.
- 他 是 一位 绝世超伦 的 足球 天才
- Anh ấy là một thiên tài bóng đá với một danh tiếng vô song.
- 他们 相信 神圣 的 力量
- Họ tin vào sức mạnh thần thánh.
- 他 是 来自 于 我 祖父 的 城镇 的 守护 圣徒
- Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi
- 他 引用 《 圣经 》 来 支持 他 的 信仰
- Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.
- 他 是 一个 圣明 的 领导
- Anh ta là một lãnh đạo sáng suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
圣›
塔›