Đọc nhanh: 圣主 (thánh chúa). Ý nghĩa là: thánh chủ; minh chủ; thánh chúa.
圣主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thánh chủ; minh chủ; thánh chúa
对圣明君主的尊称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣主
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 圣主 的 决定 很 英明
- Quyết định của thánh chủ rất sáng suốt.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 《 圣经 》 是 基督教 的 最 主要 经典
- Kinh Thánh là kinh điển quan trọng nhất của đạo Thiên Chúa.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
圣›