Đọc nhanh: 土魠鱼 (thổ _ ngư). Ý nghĩa là: xem 馬鮫魚 | 马鲛鱼.
土魠鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 馬鮫魚 | 马鲛鱼
see 馬鮫魚|马鲛鱼 [mǎ jiāo yú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土魠鱼
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 土豪 横行乡里 , 鱼肉百姓
- trong làng bọn thổ hào rất ngang ngược, hiếp đáp nhân dân rất tàn bạo.
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
魠›
鱼›