• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Ất (乚) Nhất (一)

  • Pinyin: Tuō
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚乇
  • Thương hiệt:NFHP (弓火竹心)
  • Bảng mã:U+9B60
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 魠

  • Giản thể

    𱇏

Ý nghĩa của từ 魠 theo âm hán việt

魠 là gì? Bộ Ngư (+3 nét). Tổng 14 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 魠