Đọc nhanh: 土脉 (thổ mạch). Ý nghĩa là: thổ mạch.
土脉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thổ mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土脉
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 他 一个 小时 跑 了 十脉
- Anh ta chạy được 10 dặm trong một giờ.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
脉›