Đọc nhanh: 角距 (giác cự). Ý nghĩa là: giác cự.
角距 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giác cự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角距
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 两地 相距 不远
- hai nơi cách nhau không xa.
- 两国之间 的 差距 正在 扩大
- Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
距›