土籍 tǔ jí
volume volume

Từ hán việt: 【thổ tịch】

Đọc nhanh: 土籍 (thổ tịch). Ý nghĩa là: nguyên quán; quê quán.

Ý Nghĩa của "土籍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

土籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nguyên quán; quê quán

世代久居的籍贯

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土籍

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 启蒙 qǐméng le 心智 xīnzhì

    - Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 全世界 quánshìjiè de 营养品 yíngyǎngpǐn

    - Sách là dưỡng chất của cả thế giới.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí gěi 智慧 zhìhuì

    - Sách cho tôi trí tuệ.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 知识 zhīshí de 载体 zàitǐ

    - Sách là phương tiện truyền tải tri thức.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 获取 huòqǔ 知识 zhīshí de 工具 gōngjù

    - Sách là công cụ để tiếp thu kiến ​​thức.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 经常 jīngcháng shì 护身符 hùshēnfú 咒语 zhòuyǔ

    - Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.

  • volume volume

    - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan zài 土里 tǔlǐ 挖洞 wādòng

    - Chuột chũi thích đào hang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+14 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiè
    • Âm hán việt: Tạ , Tịch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HQDA (竹手木日)
    • Bảng mã:U+7C4D
    • Tần suất sử dụng:Cao