Đọc nhanh: 土籍 (thổ tịch). Ý nghĩa là: nguyên quán; quê quán.
土籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên quán; quê quán
世代久居的籍贯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土籍
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 书籍 给 我 智慧
- Sách cho tôi trí tuệ.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 书籍 是 知识 的 载体
- Sách là phương tiện truyền tải tri thức.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
籍›